--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàm oan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàm oan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm oan
+
Nurture resentment for an injustice suffered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm oan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàm oan"
:
hàm oan
hiềm oán
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
hàm oan
:
Nurture resentment for an injustice suffered
+
semblance
:
sự trông giống, sự làm ra vẻto put on a semblance of anger làm ra vẻ giậnhe bears the semblance of an angel and the heart of a devil hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm